--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phép nghỉ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phép nghỉ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phép nghỉ
+
Leave, furlough
Phép nghỉ đẻ
Maternity leave
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phép nghỉ"
Những từ có chứa
"phép nghỉ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 497
Từ vừa tra
+
phép nghỉ
:
Leave, furloughPhép nghỉ đẻMaternity leave
+
bồi tụ
:
Deposit alluvia
+
devries
:
nhà thực vật học người Hà Lan (1848-1935), người khám phá ra luật Mendel và phát triển thuyết biến đổi của sự tiến hóa